Có 2 kết quả:
云珠 yún zhū ㄩㄣˊ ㄓㄨ • 雲珠 yún zhū ㄩㄣˊ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muscovite, mica (used in TCM)
(2) Muscovitum
(2) Muscovitum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muscovite, mica (used in TCM)
(2) Muscovitum
(2) Muscovitum
Bình luận 0